Makita từ lâu đã là một cái tên quen thuộc trong giới dụng cụ điện cầm tay, nổi tiếng với sự bền bỉ và hiệu suất vượt trội. Chiếc DHP490Z Máy khoan pin Makita này cũng không phải là ngoại lệ. Đây là một chiếc máy khoan pin không chổi than, được thiết kế để mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng. Điều đặc biệt là máy có kích thước rất nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, giúp bạn dễ dàng thao tác ở nhiều vị trí khác nhau, kể cả những nơi chật hẹp hay làm việc trên cao mà không lo mỏi tay.
Đối tượng sử dụng DHP490Z Máy khoan pin Makita
Vậy thì ai sẽ là người cần đến chiếc máy này nhỉ? Tôi nghĩ DHP490Z Máy khoan pin Makita sẽ rất phù hợp với:
- Những người thợ sửa chữa, lắp đặt: Từ thợ điện, thợ ống nước, thợ lắp đặt nội thất… đều có thể tận dụng sự linh hoạt của máy để khoan, bắt vít nhanh chóng và hiệu quả.
- Các bạn làm DIY (Do It Yourself): Nếu bạn là một người thích tự tay sửa sang nhà cửa, làm các dự án nhỏ thì đây chắc chắn là một công cụ không thể thiếu.
- Thợ mộc, thợ cơ khí: Với khả năng khoan gỗ và thép, máy có thể hỗ trợ tốt trong các công việc liên quan đến vật liệu này.
- Những ai cần một công cụ đa năng: Không chỉ khoan, máy còn có chức năng siết vít với lực siết mạnh mẽ, giúp bạn hoàn thành nhiều công việc chỉ với một dụng cụ.
Chức năng của DHP490Z Máy khoan pin Makita mang lại cho người sử dụng
Bạn sẽ nhận được gì khi sở hữu chiếc DHP490Z Máy khoan pin Makita này? Rất nhiều đấy:
- Khả năng khoan mạnh mẽ: Với khả năng khoan thép lên đến 13mm và gỗ 38mm, chiếc máy này giúp bạn dễ dàng xử lý nhiều loại vật liệu khác nhau. Bạn có thể khoan lỗ để treo tranh, lắp đặt kệ, hoặc thậm chí là làm các công việc đòi hỏi độ chính xác cao hơn.
- Tốc độ không tải linh hoạt: Máy có hai chế độ tốc độ không tải: cao (28500 vòng/phút) và thấp (7500 vòng/phút). Điều này cực kỳ hữu ích vì bạn có thể điều chỉnh tốc độ phù hợp với từng loại vật liệu và yêu cầu công việc. Ví dụ, khoan gỗ thường cần tốc độ cao hơn so với khoan kim loại.
- Lực siết tối đa ấn tượng: Với lực siết tối đa cứng 50Nm và mềm 27Nm, máy có thể dễ dàng siết chặt các loại ốc vít, bu lông, đảm bảo độ chắc chắn cho mối nối. Bạn không còn phải lo lắng về việc ốc bị lỏng lẻo nữa.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác: Kích thước 172x81x237mm cùng trọng lượng nhẹ (1.4Kg với pin BL1815N hoặc 1.7Kg với pin BL1860B) giúp bạn làm việc trong thời gian dài mà không bị mỏi, đặc biệt là khi phải làm việc trên cao hoặc trong những không gian hẹp.
- Hoạt động bằng pin: Điều này có nghĩa là bạn hoàn toàn tự do di chuyển mà không bị vướng víu bởi dây điện. Thật tiện lợi phải không nào?
Cách sử dụng an toàn DHP490Z Máy khoan pin Makita
An toàn là trên hết bạn nhé! Để đảm bảo an toàn khi sử dụng DHP490Z Máy khoan pin Makita, bạn nên lưu ý:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi bắt đầu, hãy dành chút thời gian đọc qua sách hướng dẫn đi kèm. Nhà sản xuất luôn có những thông tin quan trọng về cách vận hành và các biện pháp phòng ngừa.
- Kiểm tra máy trước khi dùng: Đảm bảo rằng máy không có bất kỳ hư hỏng nào, mũi khoan được lắp chắc chắn và không bị lỏng lẻo.
- Sử dụng đúng loại mũi khoan/vít: Chọn mũi khoan phù hợp với vật liệu và kích thước lỗ cần khoan. Đối với việc siết vít, hãy dùng đầu vít tương ứng với loại vít bạn đang sử dụng.
- Đeo đồ bảo hộ: Kính bảo hộ, găng tay là những vật dụng không thể thiếu để bảo vệ mắt và tay của bạn khỏi bụi bẩn, mảnh vụn hoặc các vật sắc nhọn.
- Giữ chặt máy khi vận hành: Máy có thể tạo ra lực xoắn lớn, vì vậy hãy cầm chắc máy bằng cả hai tay để tránh bị trượt hoặc mất kiểm soát.
- Tắt máy và rút pin khi không sử dụng: Đây là một thói quen tốt để tránh việc máy tự khởi động ngoài ý muốn, đặc biệt là khi bạn cần thay mũi khoan hoặc di chuyển máy.
- Không khoan gần các vật liệu dễ cháy: Tránh xa các chất lỏng hoặc khí dễ cháy nổ để phòng tránh nguy cơ cháy nổ.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Khả năng khoan | |
– Thép | 13 mm |
– Tường | 13 mm |
– Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc) | 38 mm |
– Gỗ (Mũi tư khoan) | 38 mm |
– Gỗ (Mũi khoét lỗ) | 51 mm |
Khả năng đầu cặp | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ đập | Cao/Thấp: 0 – 28.500 / 0 – 7.500 lần/phút |
Tốc độ không tải | Cao/Thấp: 0 – 1.900 / 0 – 500 vòng/phút |
Lực siết tối đa | Cứng/Mềm: 50 / 27 Nm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 172 x 81 x 237 mm (BL1820B) |
Trọng lượng | 1.4 kg (BL1815N) – 1.7 kg (BL1860B) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.