Hiển thị tất cả 24 kết quả
Máy cắt (kim loại) công nghệ hồ quang plasma điện một chiều CUT 100 (L201)
Được xếp hạng 0 5 sao
20.650.000 ₫
SKU:
CUT 100 L201
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | CUT 100 L201 |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380V±15% 50/60 Hz |
Dòng vào định mức (A) | 24 |
Công suất (KVA) | 16 |
Điện áp không tải (V) | 315 |
Phạm vi dòng điện (V) | 20-100 |
Phạm vi điện áp ra (V) | 100A/120A |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 77A |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.8 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Khí nén (cho thép cacbon) |
|
Khí nén (cho thép không gỉ) |
|
Chiều dày cắt tối đa (mm) | 35 |
Chiều dày cắt hiệu quả (mm) | 20 |
Kích thước (mm) | 568 x 253 x 443 |
Trọng lượng (kg) | 25 |
Máy cắt Plasma Jasic VCUT 60J Plus
Được xếp hạng 0 5 sao
9.920.000 ₫
SKU:
VCUT 60J Plus
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Điện áp vào | AC 220 ±15% (1 pha), 50 Hz |
Công suất định mức | 7.8 KVA |
Dòng vào định mức | 34 A |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 10~200A |
Điện áp không tải | 50V |
Chu kỳ tải tối đa Imax (40⁰C) | 60% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước máy | 605x275x570mm |
Trọng lượng | 24kg |
Máy cắt Plasma Jasic VCUT 80A Plus
Được xếp hạng 0 5 sao
0 ₫
SKU:
VCUT 80A Plus
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Thông số kỹ thuật | VMAG 250S PLUS |
Điện áp vào: | AC 220 ±15 % (1 pha), 50 Hz |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 50 – 250 |
Điện áp không tải (V) | 56 |
Hiệu suất | 85% |
Chu kỳ tải | 60% |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1 |
Kích thước (mm) | 610*395*545 |
Hệ số công suất (COSφ) | 0.85 |
Trọng lượng (kg) | 31 |
Phụ kiện đi kèm |
|
Máy hàn điện tử Maxi 120 (Kèm hộp nhựa đựng máy và pk)
Được xếp hạng 0 5 sao
2.460.000 ₫
SKU:
Maxi 120
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MAXI 120 |
Điện áp vào (V) | AC 220V ± 15% |
Tần số (Hz) | 50/60 |
Công suất định mức (KVA) | 5.4 |
Dòng vào định mức | 120A/24.8V |
Điện áp không tải (V) | 56 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) | 30 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.7 |
Trọng lượng máy (Kg) | 3.5 |
Kích thước máy (mm) | 282 x 113 x 200 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Que hàn tích hợp |
|
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig218P – 380V
Được xếp hạng 0 5 sao
0 ₫
SKU:
Mig218P
THÔNG SỐ | MIG 218 P | MIG218PS |
Điện áp đầu vào (V/HZ) | 3 Pha, 380, 50/60 | 1 Pha, 220, 50/60 |
Công suất đầu vào (KVA) | 6.4 | 6.4 |
Dòng điện vào định mức (A) | 9.8 | 29 |
Chu kỳ làm việc Imax | 60 % | 60% |
Dải dòng hàn (A) | 50-210 | 50-210 |
Điện áp không tải (V) | 45 | 45 |
Hiệu suất (%) | ≥85 | ≥85 |
Hệ số công suất | ≥ 0.93 | ≥0.93 |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.2 | 0.8- 1.2 |
Lưu lượng khí (L/phút) | 15 – 20 | 15- 20 |
Cấp bảo vệ | 3 | 3 |
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig218PS – 380V
Được xếp hạng 0 5 sao
0 ₫
SKU:
Mig218PS - 380V
Thông Số | MIG 218 P | MIG 218 PS |
---|---|---|
Điện áp đầu vào (V/HZ) | 3 Pha, 380, 50/60 | 1 Pha, 220, 50/60 |
Công suất đầu vào (KVA) | 6.4 | 6.4 |
Dòng điện vào định mức (A) | 9.8 | 29 |
Chu kỳ làm việc Imax | 60% | 60% |
Dải dòng hàn (A) | 50-210 | 50-210 |
Điện áp không tải (V) | 45 | 45 |
Hiệu suất (%) | ≥85 | ≥85 |
Hệ số công suất | ≥0.93 | ≥0.93 |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.2 | 0.8-1.2 |
Lưu lượng khí (L/phút) | 15 – 20 | 15 – 20 |
Cấp bảo vệ | 3 | 3 |
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig280P
Được xếp hạng 0 5 sao
0 ₫
SKU:
Mig280P
Thông tin | Giá trị |
---|---|
|
|
Máy hàn Jasic Mig nhôm Mig350PE
Được xếp hạng 0 5 sao
0 ₫
SKU:
Mig350PE
Thông tin | Giá trị |
---|---|
THÔNG SỐ | MIG350P |
Điện áp đầu vào (V/Hz) | 380±15% 50 |
Công suất đầu vào (KVA) | 15.8 |
Dòng điện vào định mức (A) | 24 |
Chu kỳ làm việc (%) | 60 |
Dải dòng hàn (A) | 50-350 |
Điện áp không tải (V) | 65 |
Hiệu suất (%) | ≥85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | 3 |
Trọng lượng máy (kg) | 105 |
Đường kính dây hàn sử dụng (mm) | 1.0 – 1.6 |
Kích thước máy (mm) | 945x460x1005 |
Máy hàn Jasic Tig 250P (Chức năng xung, chế độ 2T/4T)
Được xếp hạng 0 5 sao
0 ₫
SKU:
TIG 250P
v
Model | TIG 250P |
Điện áp vào (V) | 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 18 |
Điện áp không tải (V) | 55 |
Phạm vi dòng ra định mức (A) | 10-200 |
Dòng điện ra định mức (A) |
|
Thời gian trễ khí (s) | 1-5 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-5 |
Tần suất xung (Hz) |
|
Dòng giảm cơ bản (A) | 20-180 |
Chu kì tải max 25°C | 60% |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 155A |
Mất pha không tải (A) | 40 |
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | B |
Độ dày phôi hàn (mm) | 0.3-8 |
Kích thước (mm) | 425 x 205 x 355 |
Trọng lượng (kg) | 13.2 |
Máy hàn Jasic TIG-400 (J98) (IGBT, chức năng TIG/QUE và chế độ 2T/4T, Nguồn 380V)
Được xếp hạng 0 5 sao
21.980.000 ₫
SKU:
M01T-005541
Model | TIG 400 J98 |
Điện áp vào định mức (V) | 3 Pha AC380V±15%, 50/60Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 26.5 |
Dòng ra định mức (V) | 400/36 |
Dải dòng ra (A) | 10~410 |
Dải dòng lực hồ quang (A) | 20~200 |
Điện áp không tải (V) | 63 |
Thời gian gia tăng dòng (s) | 0.1~10 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0.1~10 |
Điều chỉnh thời gian cấp khí sau (s) | 5/10/15/30 |
Chế độ mồi hồ quang Cao tần và cao áp Chu kỳ tải IMAX 40°C (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) (A) | 320 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Kích thước (mm) | 540*275*510 |
Trọng lượng (Kg) | 32 |
MÁY HÀN LASER FIBER JASIC LS-15000
Được xếp hạng 0 5 sao
213.400.000 ₫
SKU:
LS-15000
Thông số kỹ thuật:
Model | LS-15000 |
Nguồn cấp | AC220V±5%/50HZ |
Bề rộng tia laser | 0 – 6mm |
Bước sóng laser | 1080 ± 10nm |
Công suất | 1500w |
Chiều dài cáp quang | Làm mát bằng nước |
Bộ cáp sợi quang | 12m |
Khí bảo vệ | Argon/Nitrogen |
Áp suất khí | Hàn > 3bar, Cắt > 4-7bar |
Tổng công suất tiêu thụ | 7.2kw |
Hiệu suất chuyển đổi điện quang | ≥30% |
Chiều dày vật liệu cơ bản | 0.5~5mm |
Khe hở mối hàn | ≥ 1mm |
Nhiệt độ môi trường | -10℃- 40℃ |
Khối lượng (Nguồn hàn + đầu cấp) | 117.7kg |
Khối lượng đóng gói | 132.1kg |
Kích thước | 980*420*710mm |
Máy hàn Tig 200P W224 (Chức năng xung, chế độ 2T/4T, hàn que)
Được xếp hạng 0 5 sao
8.010.000 ₫
SKU:
M01T-014558
Điện áp vào định mức | AC220V±15% 50 HZ |
Hàn tig/ hàn que | |
Công suất định mức | Tig: 7.3 kva/ MMA 9.2 KVA |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức | TIG: 200A/17.2V MMA: 180A/26.4V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | TIG: 10A–250A MMA: 10 – 230A |
Chu kỳ tải Imax (40°C) | TIG: 30% MMA: 20% |
Điện áp không tải | DC70V |
Thời gian trễ khí | 1s-10s |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.68 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 430mm×168mm×312mm |
Trọng lượng | 7.5Kg |
Phụ kiện |
|
Phụ kiện P2 – theo TP1 (XT) |
|
Máy hàn Tig 250A W227 (Chức năng TIG/QUE)
Được xếp hạng 0 5 sao
7.300.000 ₫
SKU:
M01T-036666
Điện áp vào định mức | AC220V±15% 50 HZ |
Hàn tig/ hàn que | |
Công suất định mức | tig: 7.3 kva/ MMA 9.2 KVA |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức | TIG: 200A/17.2V MMA: 180A/26.4V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | tig: TIG:10A–250A MMA: 10 – 230A |
Chu kỳ tải Imax (40°C) | TIG:30% MMA:20% |
Điện áp không tải | DC70V |
Thời gian trễ khí | 1s-10s |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.68 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 430mm×168mm×312mm |
Trọng lượng | 7.5Kg |
Phụ kiện P1 | |
|
|
Phụ kiện P2 – theo TP1 (XT) | |
|
Máy hàn Tig 300 W229 (Chức năng TIG/QUE, 380V)
Được xếp hạng 0 5 sao
11.290.000 ₫
SKU:
M01T-014017
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50Hz/60Hz |
Hàn tig/ hàn que | |
Công suất định mức | 7.21 kva |
Hàn tig thường | |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức | 250A/20V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn |
|
Thời gian trễ khí (s) | 2~10 |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Chu kỳ tải định mức | 40% |
Hàn tig nguội | |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn tig |
|
Thời gian hàn (ms) | 1-900 |
Welding interval (S) | 0.1~10 |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Điện áp không tải | 60V |
Hiệu suất | 87% |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Kích thước (có tay cầm) | 492mm×209mm×380mm |
Trọng lượng | 14.8 Kg |
Máy hàn Tig 300 W229 (Chức năng TIG/QUE, chế độ 2T/4T, 380V).
Được xếp hạng 0 5 sao
11.550.000 ₫
SKU:
TIG 300 W229-1
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50Hz/60Hz |
Hàn tig/ hàn que | |
Công suất định mức | 7.21 kva |
Hàn tig thường | |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức | 250A/20V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn |
|
Thời gian trễ khí (s) | 2~10 |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Chu kỳ tải định mức | 40% |
Hàn tig nguội | |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn tig |
|
Thời gian hàn (ms) | 1-900 |
Welding interval (S) | 0.1~10 |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Điện áp không tải | 60V |
Hiệu suất | 87% |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Kích thước (có tay cầm) | 492mm×209mm×380mm |
Trọng lượng | 14.8 Kg |
Máy hàn Tig Jasic 200A W223 (Chức năng TIG/QUE)
Được xếp hạng 0 5 sao
6.610.000 ₫
SKU:
TIG 200A W223
Model | TIG 250P |
Điện áp vào (V) | 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 18 |
Điện áp không tải (V) | 55 |
Phạm vi dòng ra định mức (A) | 10-200 |
Dòng điện ra định mức (A) |
|
Thời gian trễ khí (s) | 1-5 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-5 |
Tần suất xung (Hz) | MH 50-200 LH 0.5-2 |
Dòng giảm cơ bản (A) | 20-180 |
Chu kì tải max 25°C | 60% |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 155A |
Mất pha không tải (A) | 40 |
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | B |
Độ dày phôi hàn (mm) | 0.3-8 |
Kích thước (mm) | 425 x 205 x 355 |
Trọng lượng (kg) | 13.2 |
Máy hàn TIG Jasic 200P AC/DC (E20101)
Được xếp hạng 0 5 sao
14.830.000 ₫
SKU:
M01T-014560
Điện áp vào định mức | AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 6 KVA |
Công suất định mức | TIG: 7.3 kVA / MMA: 9.2 KVA |
Dòng hàn / Điện áp ra định mức | TIG: 200A / 18V / MMA: 160A / 26.4V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn |
|
Chu kỳ tải Imax (40°C) |
|
Điện áp không tải | 56V |
Thời gian trễ khí | 1s-10s |
AC output frequency (Hz) | 20-250 |
AC output frequency (Hz) | 1~200 |
Pulse duration ratio (%) | 50 |
Post-blow time (S) | 0.5-20 |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | B |
Kiểu mồi hồ quang | Dao động HF |
Điều khiển từ xa | Có |
Kích thước (có tay cầm) | 502*217*381mm |
Trọng lượng | 9 kg |
Máy hàn Tig Jasic 200S W221 (Chức năng TIG)
Được xếp hạng 0 5 sao
5.040.000 ₫
SKU:
M01T-015534
Điện áp vào định mức | AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | tig: 6.6 kva/ |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức | TIG: 200A/17.2V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | tig: TIG:10A–200A |
Chu kỳ tải Imax (40°C) | TIG:30% |
Điện áp không tải | DC60V |
Thời gian trễ khí | 1s-10s |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.68 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 430mm×168mm×312mm |
Trọng lượng | 7.2Kg |
Phụ kiện |
|
Phụ kiện P2 – theo TP1 (XT) | Đồng hồ Argon Weldcom |
Máy hàn TIG Jasic 315P AC/DC (R63)
Được xếp hạng 0 5 sao
22.500.000 ₫
SKU:
M01T-028837
Thông số kỹ thuật | Jasic TIG 315 PACDC (R63) |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC400V±15%, 50/60 Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 19 |
Công suất điện (KVA) | 8.9 |
Dòng ra định mức (A) | 315 |
Phạm vi dòng ra (A) | 15-315 |
Áp lực hồ quang (A) | 0-100 |
Điện áp không tải (V) | 45 |
Điện áp làm việc (V) | 22 |
Dòng trước (s) | 0-2 |
Tần số đầu ra AC (Hz) | 60 |
Độ rộng làm sạch (%) | 20-80 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-10 |
Thời gian trễ khí (s) | 0-10 |
Dòng cơ sở (%) | 10-90 |
Tần số xung (Hz) | 0.5-300 |
Chu kỳ xung (%) | 10-90 |
Khởi động hồ quang | Cao tần |
Hiệu suất (%) | 85 |
Chu kỳ tải max (25°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 240A |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | B |
Độ dày hàn (Al,mm) | 0.5-15 |
Kích thước | 560 x 365 x 355 |
Trọng lượng (kg) | 37 |
Máy hàn TIG Jasic 500P (W302) (Chức năng DC TIG,380V)
Được xếp hạng 0 5 sao
0 ₫
SKU:
TIG 500P W302
Model | TIG-500P (W302) |
Hãng sản xuất | JASIC |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 tháng |
Đặc điểm sản phẩm |
|
Thông số kỹ thuật |
|
Tính năng sản phẩm |
|
Máy hàn tig Jasic Multig 200A (chức năng TIG/QUE)
Được xếp hạng 0 5 sao
5.900.000 ₫
SKU:
Multig 200A
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | Multig 200A |
Điện áp vào | AC 230 V ±15 % |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất | 4.6 KVA |
Dòng điện vào | 27.5 A |
Điện áp không tải | 56V |
Phạm vi điều chỉnh dòng | 10 – 200 A |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn | 10.4 – 18 V |
Chu kỳ tải | 35% |
Tổn thất không tải | 40 W |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP 21S |
Trọng lượng | 9 kg |
Máy hàn tig Jasic Multig 200S
Được xếp hạng 0 5 sao
5.290.000 ₫
SKU:
Multig 200S
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | Multig 200S |
Điện áp vào | AC 230 V ±15 % |
Tần số | 50/60 Hz |
Dòng điện vào | 27.5 A |
Công suất | 4.8 KVA |
Điện áp không tải | 43 V |
Phạm vi điều chỉnh dòng | 10 – 200 A |
Điện áp ra định mức | 10.4-18 V |
Thời gian trễ khí | 2.5/5 s |
Chu kỳ tải | 35% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP 21S |
Trọng lượng | 8 kg |
Máy hàn tig nguội Jasic Multig 300A
Được xếp hạng 0 5 sao
0 ₫
SKU:
Multig 300A
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50Hz/60Hz |
Công suất định mức | 7.21 kva |
Hàn tig thường |
|
Hàn tig nguội |
|
Điện áp không tải | 60V |
Hiệu suất | 87% |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 492mm×209mm×380mm |