Hiển thị tất cả 14 kết quả
Máy hàn bán tự động MIG-250 (J04), (Nguồn 380V đầu cấp dây liền).
Được xếp hạng 0 5 sao
12.670.000 ₫
SKU:
M01M-007329
Phụ kiện đi kèm |
|
Khối lượng | > 20 Kg |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380 |
Máy hàn bán tự động Hồ quang chìm MIG-500 (N338), (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời)
Được xếp hạng 0 5 sao
32.730.000 ₫
SKU:
M01M-011056
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | CUT 60 L204 |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380V±15% 50/60 Hz |
Dòng vào định mức (A) | 10 |
Công suất (KVA) | 8 |
Điện áp không tải (V) | 290 |
Phạm vi dòng điện (V) | 20-60 |
Phạm vi điện áp ra (A) | 60 – 104 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.9 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP22S |
Chiều dày cắt tối đa (mm) | 20 |
Chiều dày cắt hiệu quả (mm) | 12 |
Kích thước (mm) | 540 x 250 x 380 |
Trọng lượng (kg) | 14.5 |
Máy hàn bán tự động Jasic MIG 200 (J03)
Được xếp hạng 0 5 sao
2.560.000 ₫
SKU:
M01M-036735
Model | MIG 200 J03 |
Điện áp vào (V) | 1 pha AC230V±15%,50/60 Hz |
Dòng vào định mức (A) | 29 |
Công suất (KVA) | 6.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-200 |
Điện áp ra (V) (DC) | 15-26 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 160A |
Hệ số công suất | 0.85 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Loại tiếp dây | Đầu liền |
Thơi gian trễ khí | 1 |
Đường kính cuộn dây hàn (mm) | 270 |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.6/0.8/1 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (mm) | 500 x 263 x 430 |
Trọng lượng (kg) | 25 |
Máy hàn bán tự động MIG 250F (N253)
Được xếp hạng 0 5 sao
18.780.000 ₫
SKU:
M01M-020881
Máy hàn bán tự động MIG 250F (N253) | |
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 8.4 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50/16.5~~270/27.5 |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~~220A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 40% |
Điện áp không tải | 52V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5-18m/phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 502*217*381mm |
Trọng lượng riêng máy | 15 kg |
Máy hàn bán tự động MIG 350 (J1601) (Nguồn 380v Hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời, 2T/4T)
Được xếp hạng 0 5 sao
27.120.000 ₫
SKU:
M01M-005417
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MIG 350 (J1601) |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380V ± 15%/50/60 |
Dòng vào định mức (A) | 21 |
Công suất (KVA) | 14 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-350 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) | 15-36 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 270A |
Hệ số công suất | 0.93 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Tốc độ tải dây (m/ph) Đường kính cuộn dây (mm) | 1.5-18 |
Đường kính dây (mm) | 270 |
Độ dày hàn (mm) | 0.8/1.0/1.2 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (mm) | 570 x 285 x 470 |
Trọng lượng (kg) | 32 |
Máy hàn bán tự động MIG NB-200E (220V chức năng hàn Mig với cuộn dây lõi thuốc không dùng khí)
Được xếp hạng 0 5 sao
8.150.000 ₫
SKU:
M01M-010641
Model | NB 200E |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.63 |
Cấp độ bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6~4.0 |
Kích thước máy | 502x225x375mm |
Trọng lượng riêng máy | 12.8 kg |
Phụ kiện đầy đủ theo TP1 gồm |
|
Phụ kiện P2 |
|
Máy hàn bán tự động MIG NB-250E (220V cấp dây liền)
Được xếp hạng 0 5 sao
11.570.000 ₫
SKU:
M01M-004539
Máy hàn bán tự động MIG 315F (N254) | |
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 11.9 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50/16.5~~315/29.8 |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~270A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 40% |
Điện áp không tải | 54V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 502*217*381mm |
Trọng lượng riêng máy | 16 kg |
Máy hàn bán tự động MIG NB-350E (Nguồn 380V Hàn CO2/QUE đầu cấp dây rời, 2T/4T)
Được xếp hạng 0 5 sao
24.800.000 ₫
SKU:
M01M-014564
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 13.9 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50~350A / 15~38V |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~350 |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 50% |
Điện áp không tải | 60V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 592*297*526mm |
Trọng lượng riêng máy | 32 kg |
Máy hàn bán tự động MIG NB-500E
Được xếp hạng 0 5 sao
28.000.000 ₫
SKU:
M01M-014565
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 24.7 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50~500A / 15~45V |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~500A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 50% |
Điện áp không tải | 60V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 1.0-1.6mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 592*297*526 mm |
Trọng lượng riêng máy | 35 kg |
Máy hàn bán tự động MIG500 (J8110), (Nguồn 380V, Chức năng CO2/QUE, Có chế độ 2T/4T, đầu cấp dây rời có 20M cáp 70mm)
Được xếp hạng 0 5 sao
46.240.000 ₫
SKU:
M01M-013267
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MIG 500 J8110 |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC380V; 50/60Hz |
Dòng vào định mức (A) | 37 |
Công suất (KVA) | 24.6 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp ra (V) | 17-39 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 385A |
Hệ số công suất | 0.93 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Tốc độ tải dây (m/ph) | 1.5-18 |
Đường kính cuộn dây (mm) | 270 |
Đường kính dây (mm) | 1.0/1.2/1.6 |
Độ dày hàn (mm) | ≧1.2 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (mm) | 630 x 350 x 660 |
Trọng lượng (kg) | 55 |
Máy hàn bán tự động Multimag Jasic V2000 Weldcom
Được xếp hạng 0 5 sao
5.920.000 ₫
SKU:
M03M-008739
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Multimag V2000 | |
Điện áp vào | 1 pha AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | 10.1 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 20 – 200 |
Điện áp không tải (V) | 16.5-24 |
Chu kỳ tải Imax (40 °C) (%) | 60 |
Hiệu suất (%) | 80 |
Hệ số công suất | 0.73 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Kích thước máy (mm) | 530x280x375 |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.8-1.0 |
Trọng lượng (kg) | 8 |
Máy hàn bán tự động Multimag Jasic V2500 Weldcom
Được xếp hạng 0 5 sao
8.210.000 ₫
SKU:
M03M-016573
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Điện áp vào | AC 220 ±15% (1 pha), 50/60 Hz |
Công suất định mức | 8.2 KVA |
Dải điều chỉnh dòng hàn | 40~205A |
Dải điều chỉnh điện áp | 16.5-24V |
Chu kỳ làm việc | 60% |
Hiệu suất | 80% |
Hệ số công suất | 0.73 |
Cấp độ bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn | 0.8-1.0mm |
Kích thước cuộn dây | 5kg / 15kg |
Kích thước máy | 530x360x485mm |
Trọng lượng riêng máy | 12kg |
Phụ kiện đầy đủ theo TP1 gồm |
|
Máy hàn Mig 315F N254 (đầu cấp dây không cáp ) – Jasic
Được xếp hạng 0 5 sao
20.900.000 ₫
SKU:
M01M-018669
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Máy hàn bán tự động MIG 315F (N254) | |
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 11.9 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50/16.5~~315/29.8 |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~270A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 40% |
Điện áp không tải | 54V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 502*217*381mm |
Trọng lượng riêng máy | 16 kg |
Máy hàn mig đầu liền Mig 200 (J03) – Jasic (Không súng)
Được xếp hạng 0 5 sao
12.000.000 ₫
SKU:
M01M-007323
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MIG 200 J03 |
Điện áp vào (V) | 1 pha AC230V±15%,50/60 Hz |
Dòng vào định mức (A) | 29 |
Công suất (KVA) | 6.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 50-200 |
Điện áp ra (V) (DC) | 15-26 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (40°C) | 160A |
Hệ số công suất | 0.85 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Loại tiếp dây | Đầu liền |
Thơi gian trễ khí | 1 |
Đường kính cuộn dây hàn (mm) | 270 |
Đường kính dây hàn (mm) | 0.6/0.8/1 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (mm) | 500 x 263 x 430 |
Trọng lượng (kg) | 25 |