Hiển thị tất cả 4 kết quả
Máy hàn Tig 200 W223 Jasic (chức năng TIG/QUE)(TP1+TP2)
Được xếp hạng 0 5 sao
6.200.000 ₫
SKU:
M01T-015536
Model | TIG 250P |
Điện áp vào (V) | 1 pha 230V±15%, 50/60 Hz |
Dòng điện vào định mức (A) | 18 |
Điện áp không tải (V) | 55 |
Phạm vi dòng ra định mức (A) | 10-200 |
Dòng điện ra định mức (A) |
|
Thời gian trễ khí (s) | 1-5 |
Thời gian giảm dòng (s) | 0-5 |
Tần suất xung (Hz) | MH 50-200 LH 0.5-2 |
Dòng giảm cơ bản (A) | 20-180 |
Chu kì tải max 25°C | 60% |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 155A |
Mất pha không tải (A) | 40 |
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | B |
Độ dày phôi hàn (mm) | 0.3-8 |
Kích thước (mm) | 425 x 205 x 355 |
Trọng lượng (kg) | 13.2 |
Máy hàn Tig Jasic 200S W221 (Chức năng TIG)( TP1+TP2)
Được xếp hạng 0 5 sao
5.400.000 ₫
SKU:
M01T-015534
Điện áp vào định mức | AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | tig: 6.6 kva/ |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức | TIG: 200A/17.2V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | tig: TIG:10A–200A |
Chu kỳ tải Imax (40°C) | TIG:30% |
Điện áp không tải | DC60V |
Thời gian trễ khí | 1s-10s |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.68 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 430mm×168mm×312mm |
Trọng lượng | 7.2Kg |
Phụ kiện |
|
Phụ kiện P2 – theo TP1 (XT) | Đồng hồ Argon Weldcom |
Máy hàn tig Jasic Multig 200A (chức năng TIG/QUE)
Được xếp hạng 0 5 sao
5.970.000 ₫
SKU:
M01T-020761
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | Multig 200A |
Điện áp vào | AC 230 V ±15 % |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất | 4.6 KVA |
Dòng điện vào | 27.5 A |
Điện áp không tải | 56V |
Phạm vi điều chỉnh dòng | 10 – 200 A |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn | 10.4 – 18 V |
Chu kỳ tải | 35% |
Tổn thất không tải | 40 W |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP 21S |
Trọng lượng | 9 kg |
Máy hàn tig Jasic Multig 200S
Được xếp hạng 0 5 sao
5.150.000 ₫
SKU:
M01T-020759
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | Multig 200S |
Điện áp vào | AC 230 V ±15 % |
Tần số | 50/60 Hz |
Dòng điện vào | 27.5 A |
Công suất | 4.8 KVA |
Điện áp không tải | 43 V |
Phạm vi điều chỉnh dòng | 10 – 200 A |
Điện áp ra định mức | 10.4-18 V |
Thời gian trễ khí | 2.5/5 s |
Chu kỳ tải | 35% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP 21S |
Trọng lượng | 8 kg |