Hiển thị tất cả 14 kết quả
Máy hàn que ZX7-300E (Máy công suất lớn sử dụng nguồn điện 220V)
Được xếp hạng 0 5 sao
5.860.000 ₫
SKU:
M01X-004649
Máy hàn que ARES-200 (Thay thế máy hàn cơ và nhiều tính năng vượt trội)
Được xếp hạng 0 5 sao
4.230.000 ₫
SKU:
M01B-005461
Model | Ares 200 Jasic |
Điện áp vào định mức (V) | AC220V±15%, 50Hz |
Công suất định mức (KVA) | 9.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 10~200 |
Điện áp không tải (V) | 67 |
Chu kỳ tải IMAX (40°) (%) | 35 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất (cosφ) | 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) (mm) | 351*130*206 |
Đường kính que hàn (mm) | 2.0~5.0 |
Trọng lượng (Kg) | 5.2 |
Máy hàn que Jasic ARC 400 (J45)
Được xếp hạng 0 5 sao
13.500.000 ₫
SKU:
M01A-122027
Model | ARC 400 J45 |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC400V±10% 50/60 Hz |
Nguồn vào định mức (KVA) | 28 |
Điện áp ra định mức (A) | 400A/36V |
Dòng hàn (A) | 20-400 |
Phạm vi dòng áp lực hồ quang | 0-240 |
Điện áp không tải | 68 |
Dòng mồi hồ quang (V) | 0-200 |
Chu kì tải max 40°C | 60 |
Chu kì tải 100% (40°C) | 310A |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính qua hàn (mm) | 2.5-5.0 |
Kích thước (mm) | 530 x 270 x 430 |
Trọng lượng (kg) | 25 |
Máy hàn que Jasic Ares 400/380V
Được xếp hạng 0 5 sao
8.950.000 ₫
SKU:
M01A-009148
Model | ARES 400 |
Điện áp vào định mức | AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 16 KVA |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 30 – 380A |
Điện áp không tải: 67V | 85 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) | 40% |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 618X330X441mm |
Đường kính que hàn | 1.6~5.0 |
Trọng lượng | 19 kg |
Máy hàn que Jasic Ares 500/380V
Được xếp hạng 0 5 sao
18.430.000 ₫
SKU:
M01A-014566
Điện áp vào định mức | AC380V±15% 50/60HZ |
Công suất định mức | 29.4 KVA |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 30~500A |
Điện áp không tải | 80V |
Chu kì làm việc | 25% (40℃) |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất (cos ϕ) | 0.8 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 618*330*441 mm |
Đường kính que hàn | 1.6~5.0 mm |
Trọng lượng | 23 kg |
Máy hàn que Jasic Maxi 150 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)
Được xếp hạng 0 5 sao
3.070.000 ₫
SKU:
M03B-005600
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MAXI 150 |
Điện áp vào (V) | AC 230V ± 15% |
Tần số (Hz) | 50 |
Công suất định mức (KVA) | 6 |
Dòng vào định mức | 150A/25.6V |
Điện áp không tải (V) | 63 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) | 30 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.7 |
Trọng lượng máy (Kg) | 4.7 |
Kích thước máy (mm) | 313 x 130 x 250 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Máy hàn que Jasic Maxi 180 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)
Được xếp hạng 0 5 sao
4.330.000 ₫
SKU:
M03B-005602
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MAXI 180 |
Điện áp vào (V) | AC 220V ± 15% |
Tần số (Hz) | 50 |
Công suất định mức (KVA) | 8.2 |
Dòng vào định mức | 36A |
Dải dòng hàn (A) | 10-180 |
Điện áp không tải (V) | 76 |
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) | 30 |
Chu kì tải Imax 100% (40⁰C) | 100A |
Chu kì tải Imax 60% (40⁰C) | 130A |
Hiệu suất (%) | 85 |
Trọng lượng máy (Kg) | 4.7 |
Kích thước máy (mm) | 336 x 120 x 198 |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Máy hàn que Jasic Maxi 200
Được xếp hạng 0 5 sao
4.200.000 ₫
SKU:
M03B-005599
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Model | MAXI 200 |
Điện áp vào (V) | AC 220V ± 15% |
Tần số (Hz) | 40 |
Công suất định mức (KVA) | 6.6 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 10 – 200 |
Điện áp không tải max (V) | 67 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Chu kì tải Imax 100% | 170A |
Cấp độ bảo vệ | IP23 |
Trọng lượng máy (Kg) | 6.2 |
Kích thước máy (mm) | 375 x 135 x 250 |
Cấp cách điện | H |
Máy hàn que Jasic Maxi 250D9( TP1+TP2)
Được xếp hạng 0 5 sao
7.350.000 ₫
SKU:
M03A-009297
Thông tin | Giá trị |
---|---|
MODEL | Maxi 250D |
Điện áp vào định mức | AC220/ AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 8.2/11.3 KVA |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 20 – 180A/ 20-230A |
Điện áp không tải | 62V/60V |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.7 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước (có tay cầm) | 430x168x312 mm |
Đường kính que hàn | 1.6~4.0 |
Trọng lượng | 9.6 kg |
Máy hàn que Jasic Maxi 400
Được xếp hạng 0 5 sao
8.280.000 ₫
SKU:
M03B-006028
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Điện áp vào | AC380V 50/60Hz 3 pha |
Dòng vào định mức | 20A ~ 26A |
Công suất định mức | 17.1KVA |
Điện áp không tải | 70V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 20A – 400A |
Điện áp ra | 20.8V – 36V |
Chu kỳ tải Imax 60% | 400A |
Chu kỳ tải Imax 100% | 309A |
Hiệu suất | 80% |
Đường kính que hàn | 1.6-5.0 mm |
Kích thước máy | 542x280x382 mm |
Cấp cách điện | F |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Trọng lượng | 19Kg |
Máy hàn que Jasic VARC 201
Được xếp hạng 0 5 sao
0 ₫
SKU:
VARC 201
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Hãng sản xuất | Weldcom |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Điện áp vào (V) | 1pha 220VAC ± 15% 50/60Hz |
Công suất nguồn (KVA) | 7 |
Điện áp ra khi hàn (V) | 27 |
Điện áp không tải (V) | 56 |
Chu kỳ tải (%) | 60 |
Hệ số công suất (cosΦ) | 0.93 |
Dòng hàn que (MMA) (A) | 20-200 |
Hiệu suất (%) | 85 |
Đường kính Que hàn |
|
Kích thước máy (mm) | 371x155x295 |
Trọng lượng (Kg) | 8 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | F |
Phụ kiện |
|
Máy hàn que Jasic VARC-301
Được xếp hạng 0 5 sao
5.710.000 ₫
SKU:
M03A-010135
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Điện thế vào | 1 pha – 220V, 50/60Hz, 60% |
Công suất | 11.5 KVA |
Điện thế ra không tải | 75 VDC |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | 30 – 300A |
Trọng lượng | 20 Kg |
Kích thước | 52 x 20 x 39.5 cm |
Đường kính que hàn | 2.6 – 4.0 mm (có thể hàn que 5.0mm) |
Hàn que |
|
Hàn que 4.0 | Liên tục hiệu suất 60% |
Máy hàn que Jasic VMA-200
Được xếp hạng 0 5 sao
3.060.000 ₫
SKU:
M03X-005789
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Máy hàn que VMA200 | |
|
VMA200 |
|
AC 220V ± 15% |
|
50/60 |
|
56 |
|
5.3 |
|
20 ÷ 200 |
|
60 |
|
7.5 |
|
371 x 155 x 295 |
|
IP23 |
|
F |