Hiển thị tất cả 3 kết quả
Phụ kiện đi kèm |
|
Khối lượng | > 20 Kg |
Điện áp vào (V) | 3 pha AC 380 |
Model | NB 200E |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.63 |
Cấp độ bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.0mm |
Đường kính que hàn | 1.6~4.0 |
Kích thước máy | 502x225x375mm |
Trọng lượng riêng máy | 12.8 kg |
Phụ kiện đầy đủ theo TP1 gồm |
|
Phụ kiện P2 |
|
Máy hàn bán tự động MIG 315F (N254) | |
Điện áp vào định mức | 3 pha AC380V±15% 50 HZ |
Công suất định mức | 11.9 KVA |
Dải điều chỉnh điện áp/ dòng hàn mig | 50/16.5~~315/29.8 |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | 20~270A |
Hiệu suất | 85% |
Chu kì làm việc | 40% |
Điện áp không tải | 54V |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Đường kính dây hàn mig | 0.8-1.2mm |
Sử dụng cuộn dây hàn | 15 kg |
Tốc độ cấp dây | 1.5~24m/ phút |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí |
Kích thước máy | 502*217*381mm |
Trọng lượng riêng máy | 16 kg |
Bạn chưa có tài khoản ?
Tạo tài khoản